Công ty TNHH MTV Alpha Việt Nhật được thành lập từ năm 2006. Lĩnh vực hoạt động chính của công ty:
STT |
Tên ngành, nghề kinh doanh |
Mã ngành |
Ghi chú |
1. |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
|
2. |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2511 |
|
3. |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2819 |
|
4. |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2592 |
|
5. |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3320 |
|
6. |
Sản xuất điện Chi tiết: - Điện gió - Điện mặt trời |
3511 |
|
7. |
Xây dựng nhà để ở |
4101 |
|
8. |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4222 |
|
9. |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4299 |
|
10. |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
11. |
Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
3821 |
|
12. |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
4669 |
|
13. |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
|
14. |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
|
15. |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: - Sản xuất mỹ phẩm - Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
16. |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7212 |
|
17. |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7120 |
|
18. |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
19. |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8710 |
|
20. |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc Chi tiết: - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật |
8730 |
|
21. |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
22. |
Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: - Quán rượu, bia, quầy bar - Quán cà phê, giải khát |
5630 |
|